Hạng | CLB | Điểm | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | 5 trận gần nhất | Trận tiếp theo | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Thể Công - Viettel | 17 | 15 | 4 | 5 | 6 | 13 | 20 | -7 |
B
H
T
T
H
|
||
2
|
Becamex Bình Dương | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
T
H
|
||
3
|
TP. Hồ Chí Minh | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 |
T
|
||
4
|
Hà Nội | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 |
T
|
||
5
|
MerryLand Quy Nhơn Bình Định | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 |
T
|
||
6
|
Thép Xanh Nam Định | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 |
T
|
||
7
|
Quảng Nam | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 |
T
B
|
||
8
|
Sông Lam Nghệ An | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
H
|
||
9
|
Đông Á Thanh Hóa | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
H
|
||
10
|
Khánh Hòa | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
H
|
||
11
|
Hải Phòng | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
H
|
||
12
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 |
B
|
||
13
|
LPBank Hoàng Anh Gia Lai | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 |
B
|
||
14
|
Công An Hà Nội | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 |
B
|