
Thể Công - Viettel
![]() |
![]() |
|
| 0 | Kiểm soát bóng | 0 |
| 0 | Cú sút | 0 |
| 0 | Cú sút trúng khung thành | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạt đền | 0 |
Thắng
Hòa
Thua
| Vị trí | Đội bóng | Trận đấu | Thắng | Hòa | Thua | Điểm | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
2
|
![]() |
Thể Công - Viettel | 16 | 8 | 4 | 4 | 28 |
|
8
|
![]() |
Hải Phòng | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
1 - 0
Thép Xanh Nam Định
Đông Á Thanh Hóa
1 - 2
Becamex Bình Dương
Hà Nội
1 - 0
Quy Nhơn Bình Định
Quảng Nam
0 - 4
Hoàng Anh Gia Lai
Sông Lam Nghệ An
0 - 0
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
1 - 1
Công An Hà Nội
TP. Hồ Chí Minh
0 - 0
Thể Công - Viettel
Công An Hà Nội
0 - 1
Đông Á Thanh Hóa
Hoàng Anh Gia Lai
2 - 0
Sông Lam Nghệ An
Becamex Bình Dương
1 - 1
Hải Phòng
| Thứ hạng | Đội bóng | Trận đấu | Thắng | Hòa | Thua | Điểm | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
1
|
![]() |
Thép Xanh Nam Định | 16 | 9 | 4 | 3 | 31 |
|
2
|
![]() |
Thể Công - Viettel | 16 | 8 | 4 | 4 | 28 |
|
3
|
![]() |
Hà Nội | 16 | 7 | 6 | 3 | 27 |
|
4
|
![]() |
Đông Á Thanh Hóa | 16 | 6 | 8 | 2 | 26 |
|
5
|
![]() |
Becamex Bình Dương | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 |
|
6
|
![]() |
Công An Hà Nội | 16 | 5 | 7 | 4 | 22 |
|
7
|
![]() |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 16 | 3 | 12 | 1 | 21 |
|
8
|
![]() |
Hải Phòng | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 |
|
9
|
![]() |
Quảng Nam | 16 | 4 | 7 | 5 | 19 |
|
10
|
![]() |
TP. Hồ Chí Minh | 16 | 4 | 7 | 5 | 19 |
|
11
|
![]() |
Hoàng Anh Gia Lai | 16 | 4 | 6 | 6 | 18 |
|
12
|
![]() |
Sông Lam Nghệ An | 16 | 3 | 7 | 6 | 16 |
|
13
|
![]() |
Quy Nhơn Bình Định | 16 | 3 | 4 | 9 | 13 |
|
14
|
![]() |
SHB Đà Nẵng | 16 | 1 | 6 | 9 | 9 |