0 | Kiểm soát bóng | 0 |
0 | Cú sút | 0 |
0 | Cú sút trúng khung thành | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạt đền | 0 |
Thắng
Hòa
Thua
Vị trí | Đội bóng | Trận đấu | Thắng | Hòa | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4
|
Thể Công - Viettel | 9 | 4 | 3 | 2 | 15 | |
5
|
Hà Nội | 9 | 3 | 5 | 1 | 14 |
1 - 0
1 - 2
1 - 0
0 - 4
0 - 0
1 - 1
0 - 0
0 - 1
2 - 0
1 - 1
Thứ hạng | Đội bóng | Trận đấu | Thắng | Hòa | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Đông Á Thanh Hóa | 9 | 6 | 2 | 1 | 20 | |
2
|
Thép Xanh Nam Định | 9 | 6 | 1 | 2 | 19 | |
3
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 9 | 3 | 6 | 0 | 15 | |
4
|
Thể Công - Viettel | 9 | 4 | 3 | 2 | 15 | |
5
|
Hà Nội | 9 | 3 | 5 | 1 | 14 | |
6
|
Công An Hà Nội | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | |
7
|
Hoàng Anh Gia Lai | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
8
|
Becamex Bình Dương | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | |
9
|
Quy Nhơn Bình Định | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | |
10
|
TP. Hồ Chí Minh | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | |
11
|
Quảng Nam | 9 | 1 | 5 | 3 | 8 | |
12
|
Hải Phòng | 9 | 1 | 4 | 4 | 7 | |
13
|
Sông Lam Nghệ An | 9 | 0 | 5 | 4 | 5 | |
14
|
SHB Đà Nẵng | 9 | 0 | 4 | 5 | 4 |