![]() |
![]() |
|
0 | Kiểm soát bóng | 0 |
0 | Cú sút | 0 |
0 | Cú sút trúng khung thành | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạt đền | 0 |
Thắng
Hòa
Thua
Vị trí | Đội bóng | Trận đấu | Thắng | Hòa | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2
|
![]() |
Thể Công - Viettel | 16 | 8 | 4 | 4 | 28 |
10
|
![]() |
TP. Hồ Chí Minh | 16 | 4 | 7 | 5 | 19 |
1 - 0
1 - 2
1 - 0
0 - 4
0 - 0
1 - 1
0 - 0
0 - 1
2 - 0
1 - 1
Thứ hạng | Đội bóng | Trận đấu | Thắng | Hòa | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
![]() |
Thép Xanh Nam Định | 16 | 9 | 4 | 3 | 31 |
2
|
![]() |
Thể Công - Viettel | 16 | 8 | 4 | 4 | 28 |
3
|
![]() |
Hà Nội | 16 | 7 | 6 | 3 | 27 |
4
|
![]() |
Đông Á Thanh Hóa | 16 | 6 | 8 | 2 | 26 |
5
|
![]() |
Becamex Bình Dương | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 |
6
|
![]() |
Công An Hà Nội | 16 | 5 | 7 | 4 | 22 |
7
|
![]() |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 16 | 3 | 12 | 1 | 21 |
8
|
![]() |
Hải Phòng | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 |
9
|
![]() |
Quảng Nam | 16 | 4 | 7 | 5 | 19 |
10
|
![]() |
TP. Hồ Chí Minh | 16 | 4 | 7 | 5 | 19 |
11
|
![]() |
Hoàng Anh Gia Lai | 16 | 4 | 6 | 6 | 18 |
12
|
![]() |
Sông Lam Nghệ An | 16 | 3 | 7 | 6 | 16 |
13
|
![]() |
Quy Nhơn Bình Định | 16 | 3 | 4 | 9 | 13 |
14
|
![]() |
SHB Đà Nẵng | 16 | 1 | 6 | 9 | 9 |