0 | Kiểm soát bóng | 0 |
0 | Cú sút | 0 |
0 | Cú sút trúng khung thành | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạt đền | 0 |
Thắng
Hòa
Thua
Vị trí | Đội bóng | Trận đấu | Thắng | Hòa | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Thể Công - Viettel | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | |
7
|
Quảng Nam | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 |
1 - 1
1 - 1
1 - 0
2 - 0
1 - 2
0 - 2
4 - 1
3 - 0
0 - 0
0 - 1
Thứ hạng | Đội bóng | Trận đấu | Thắng | Hòa | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Thể Công - Viettel | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | |
2
|
Becamex Bình Dương | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | |
3
|
TP. Hồ Chí Minh | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | |
4
|
Hà Nội | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | |
5
|
MerryLand Quy Nhơn Bình Định | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | |
6
|
Thép Xanh Nam Định | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | |
7
|
Quảng Nam | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | |
8
|
Sông Lam Nghệ An | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | |
9
|
Đông Á Thanh Hóa | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | |
10
|
Khánh Hòa | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | |
11
|
Hải Phòng | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | |
12
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
13
|
LPBank Hoàng Anh Gia Lai | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
14
|
Công An Hà Nội | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |